cập kênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cập kênh+ adj
- Uneven
- bộ ván cập kênh
the boards of the plank-bed were unevenly placed
- bộ ván cập kênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cập kênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cập kênh":
cập kênh chấp kinh - Những từ có chứa "cập kênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
communication channel extrasensory puddle channel disraeli dewitt clinton Egypt dredging bucket drainage ditch sloot more...
Lượt xem: 588